evolution tài xỉu online uy tín gaschoolstore | Click để nhập và nhận 308K

Chào mừng bạn đến với evolution tài xỉu online uy tín gaschoolstore
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.352W

HAIAN TIME V.352W

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   19/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng:   
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023
HAIAN EAST V.114N/115E

HAIAN EAST V.114N/115E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   18/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/12/2023
HAIAN BELL  V.245E/246S

HAIAN BELL V.245E/246S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/12/2023
SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023
HAIAN ROSE V.020N/021S

HAIAN ROSE V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2023

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  27 - Oct 20 - Oct CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  27 - Oct 20 - Oct CHG
$-VND 24,730 24,700 30
$-EURO 0.947 0.944 0.003
SCFI 1.013 918 95

 

BUNKER PRICES
  27 - Oct 20 - Oct CHG
RTM 380cst 511 546 35
 LSFO 0.50% 590 626 36
MGO 857 899 42

SGP

380cst 472 500 28
 LSFO 0.50% 665 687 22
MGO 865 892 27